VIETNAMESE

sợi

chuỗi

word

ENGLISH

strand

  
NOUN

/strænd/

thread

Sợi là vật thể dài, mỏng, dạng dây.

Ví dụ

1.

Một sợi tóc rơi xuống mặt cô ấy.

A strand of hair fell on her face.

2.

Một sợi ngọc trai bị thiếu trên vòng cổ.

A strand of pearls was missing from the necklace.

Ghi chú

Từ strand là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của strand nhé! check Nghĩa 1: Bờ biển, dải đất ven biển (về địa lý) Ví dụ: They walked along the sandy strand, and the strand stretched for miles. (Họ đi dọc theo bờ biển cát, và dải đất ven biển đó kéo dài hàng dặm) check Nghĩa 2: Thành phần, yếu tố (trong câu chuyện hoặc ý tưởng) Ví dụ: The plot has several strands woven together, and each strand adds depth. (Cốt truyện có nhiều yếu tố đan xen nhau, và mỗi thành phần đó tăng thêm chiều sâu)