VIETNAMESE
đen như than
đen tuyền, tối đen
ENGLISH
Coal-black
/koʊl blæk/
pitch-black, soot-black
“Đen như than” là diễn tả màu đen đậm, giống màu của than củi hoặc than đá.
Ví dụ
1.
Tay anh ấy đen như than vì làm việc trong hầm mỏ.
His hands were coal-black from working in the mine.
2.
Chiếc váy của cô ấy đen như than.
Her dress was coal-black.
Ghi chú
Đen như than là một thành ngữ cũng dùng để mô tả màu sắc đen đậm hoặc vẻ ngoài lấm lem, thường là sau khi làm việc nặng nhọc. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số idioms hoặc expressions khác về màu đen đậm hoặc hình ảnh gắn với sự vất vả, bẩn bụi này nhé!
Soot-black – Đen như nhọ nồi, đen vì khói bụi
Ví dụ:
His hands were soot-black after fixing the engine.
(Tay anh ta đen nhẻm vì sửa động cơ.)
Charcoal-colored – Màu đen xám như than củi
Ví dụ:
She wore a charcoal-colored suit to the meeting.
(Cô ấy mặc bộ vest màu than đi họp.)
Covered in grime – Lấm lem bụi bẩn
Ví dụ:
The miners came out covered in grime from head to toe.
(Những người thợ mỏ bước ra lấm lem bụi bẩn từ đầu đến chân.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết