VIETNAMESE
thể
Hình thức
ENGLISH
Form
/fɔrm/
Structure
thể là dạng hoặc hình thức của một vật hay sinh vật.
Ví dụ
1.
Thể của bức tượng rất độc đáo.
The form of the sculpture is unique.
2.
Thể chất thay đổi theo tuổi tác.
Physical form changes with age.
Ghi chú
Từ form là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của form nhé!
Nghĩa 1: Hình dạng, cấu trúc (về vật lý hoặc ngoại hình)
Ví dụ:
The sculpture took a unique form, and its form amazed the viewers.
(Bức tượng có một hình dạng độc đáo, và cấu trúc đó khiến người xem kinh ngạc)
Nghĩa 2: Biểu mẫu, mẫu đơn (dùng để điền thông tin)
Ví dụ:
She filled out a form for the job, and the form required her signature.
(Cô ấy điền vào một biểu mẫu xin việc, và mẫu đơn đó yêu cầu chữ ký của cô)
Nghĩa 3: Tạo thành, hình thành (về ý tưởng hoặc nhóm)
Ví dụ:
They formed a new club at school, and the form of teamwork grew strong.
(Họ thành lập một câu lạc bộ mới ở trường, và sự hình thành tinh thần đồng đội ngày càng vững mạnh)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết