VIETNAMESE

lượt kích

lần nhấp

word

ENGLISH

click

  
NOUN

/klɪk/

Lượt kích là số lần người dùng nhấp vào một liên kết hoặc quảng cáo.

Ví dụ

1.

Quảng cáo nhận được 500 lượt kích trong một ngày.

The ad received 500 clicks in one day.

2.

Lượt kích rất quan trọng để đo lường sự tương tác.

Clicks are important for measuring engagement.

Ghi chú

Từ click là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của click nhé! check Nghĩa 1: Nhấp chuột (trong công nghệ, thao tác trên máy tính) Ví dụ: She gave the link a quick click, and the click opened a new page. (Cô ấy nhấp nhanh vào liên kết, và thao tác nhấp đó mở ra một trang mới) check Nghĩa 2: Tiếng tách, âm thanh nhỏ (do va chạm hoặc cơ chế) Ví dụ: The lock made a click when it shut, and the sharp click echoed in the room. (Ổ khóa phát ra tiếng tách khi đóng lại, và âm thanh nhỏ đó vang vọng trong phòng) check Nghĩa 3: Hợp nhau, kết nối ngay lập tức (về mối quan hệ) Ví dụ: They clicked the moment they met, and that click started a great friendship. (Họ hợp nhau ngay từ lúc gặp mặt, và sự kết nối đó bắt đầu một tình bạn tuyệt vời)