VIETNAMESE

đoá

bông

word

ENGLISH

bloom

  
NOUN

/bluːm/

flower

Đoá là một đơn vị dùng để đếm các loại hoa.

Ví dụ

1.

Đoá hoa có mùi thơm.

The bloom was fragrant.

2.

Mỗi đoá hoa thêm sắc màu cho khu vườn.

Each bloom added color to the garden.

Ghi chú

Từ bloom là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của bloom nhé! check Nghĩa 1: Nở hoa, ra hoa (về cây cối hoặc thực vật) Ví dụ: The roses bloomed in spring, and each bloom brightened the garden. (Hoa hồng nở vào mùa xuân, và mỗi bông hoa làm sáng khu vườn) check Nghĩa 2: Phát triển mạnh, rực rỡ (về con người hoặc sự vật) Ví dụ: She bloomed into a confident leader, and her bloom inspired others. (Cô ấy phát triển thành một nhà lãnh đạo tự tin, và sự rực rỡ đó truyền cảm hứng cho người khác) check Nghĩa 3: Lớp phủ mờ (trên bề mặt trái cây hoặc kim loại) Ví dụ: The grapes had a natural bloom on their skin, and the bloom showed their freshness. (Nho có một lớp phủ mờ tự nhiên trên vỏ, và lớp mờ đó cho thấy độ tươi của chúng)