VIETNAMESE

câu thả thính

thả thính

word

ENGLISH

flirt

  
VERB

/flɜːrt/

entice

Câu thả thính là hành động gợi ý hoặc thu hút sự chú ý trong tình cảm.

Ví dụ

1.

Cô ấy câu thả thính anh ấy một cách khéo léo trong bữa tiệc.

She flirted with him subtly during the party.

2.

Câu thả thính thường bao gồm giao tiếp vui vẻ.

Flirting often involves playful communication.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ flirt khi nói hoặc viết nhé! check Drop a flirt – thả thính Ví dụ: He dropped a flirt in the chat, hoping she’d notice. (Anh ấy thả thính trong đoạn chat, hy vọng cô ấy sẽ chú ý) check Send a flirt – gửi câu thả thính Ví dụ: She sent a flirt with a wink emoji. (Cô ấy gửi một câu thả thính kèm biểu tượng nháy mắt) check Catch a flirt – bắt được thính Ví dụ: He smiled, clearly catching the flirt she threw his way. (Anh ấy cười, rõ ràng là bắt được thính cô ấy thả) check Ignore a flirt – làm ngơ câu thả thính Ví dụ: She coolly ignored the flirt and changed the topic. (Cô ấy điềm nhiên làm ngơ câu thả thính và đổi chủ đề)