VIETNAMESE

kia kìa

ở kia, đằng kia

word

ENGLISH

over there

  
ADV

/ˈoʊvər ðɛr/

farther there, right over there

Từ “kia kìa” diễn đạt sự chỉ dẫn đến một vị trí xa hơn hoặc rõ ràng hơn.

Ví dụ

1.

Lũ trẻ đang chơi kia kìa trong công viên.

The kids are playing over there in the park.

2.

Thư viện ở kia kìa.

Over there is where you’ll find the library.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của over there nhé! check That way - Hướng đó Phân biệt: That way chỉ phương hướng cụ thể, giống over there nhưng có thể dùng với động từ chỉ sự di chuyển. Ví dụ: The restroom is that way, to the left. (Nhà vệ sinh ở hướng đó, bên trái.) check In that direction - Theo hướng đó Phân biệt: In that direction là cách diễn đạt trang trọng hơn over there, thường dùng trong hướng dẫn hoặc miêu tả không gian. Ví dụ: They walked in that direction about 10 minutes ago. (Họ đã đi về hướng đó cách đây khoảng 10 phút.) check At that spot - Ở chỗ đó Phân biệt: At that spot mang ý chỉ một điểm cụ thể, tương đương với over there khi nói đến vị trí nhỏ. Ví dụ: He’s standing at that spot near the tree. (Anh ấy đang đứng ở chỗ đó gần gốc cây.) check Yonder - Ở đằng kia Phân biệt: Yonder là từ cổ hơn hoặc dùng văn học để chỉ over there, có tính mô tả cảnh vật từ xa. Ví dụ: Look at that house yonder in the hills. (Nhìn ngôi nhà kia kìa, ở trên đồi.)