VIETNAMESE
tính hữu dụng
tính thực dụng
ENGLISH
Usability
/ˌjuː.zəˈbɪl.ɪ.ti/
Practicality
Tính hữu dụng là khả năng một thứ có thể được sử dụng hiệu quả.
Ví dụ
1.
Tính hữu dụng của công cụ rất ấn tượng.
The tool's usability is impressive.
2.
Tính hữu dụng tốt cải thiện trải nghiệm người dùng.
Good usability enhances user experience.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ usability nhé!
Use (verb) – sử dụng
Ví dụ:
You can use this tool for multiple purposes.
(Bạn có thể sử dụng công cụ này cho nhiều mục đích)
Useful (adjective) – hữu ích
Ví dụ:
This guide is extremely useful for beginners.
(Hướng dẫn này cực kỳ hữu ích cho người mới bắt đầu)
Usefulness (noun) – sự hữu ích
Ví dụ:
The usefulness of the app depends on the user’s needs.
(Sự hữu ích của ứng dụng phụ thuộc vào nhu cầu của người dùng)
Reusable (adjective) – có thể tái sử dụng
Ví dụ:
These bottles are reusable and eco-friendly.
(Những chai này có thể tái sử dụng và thân thiện với môi trường)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết