VIETNAMESE
xướng ca vô loài
hát ca vô nghĩa, không giá trị
ENGLISH
art is futile
/ɑːt ɪz ˈfjuːtaɪl/
trivial entertainment
“Xướng ca vô loài” là câu cụm từ chỉ sự coi thường nghệ thuật hát ca.
Ví dụ
1.
Một số người nghĩ rằng xướng ca vô loài, nhưng nghệ thuật định hình văn hóa.
Some people believe art is futile, but it shapes cultures.
2.
Họ nói “xướng ca vô loài,” nhưng âm nhạc chạm đến tâm hồn.
They said “art is futile,” but music touches the soul.
Ghi chú
Từ art is futile là một từ vựng thuộc lĩnh vực nghệ thuật và quan điểm xã hội. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Artistic value – Giá trị nghệ thuật
Ví dụ:
Some critics argue that in certain contexts, art is futile and lacks artistic value.
(Một số nhà phê bình cho rằng trong một số bối cảnh, nghệ thuật là vô nghĩa và thiếu giá trị nghệ thuật.)
Meaningless expression – Biểu đạt vô nghĩa
Ví dụ:
When detached from reality, art is futile and becomes a meaningless expression.
(Khi tách rời thực tế, nghệ thuật trở nên vô nghĩa và trở thành một biểu đạt vô nghĩa.)
Misunderstood creation – Sự sáng tạo bị hiểu lầm
Ví dụ:
Some masterpieces were initially dismissed as misunderstood creations where people thought art is futile.
(Một số kiệt tác ban đầu bị cho là những sự sáng tạo bị hiểu lầm, nơi người ta nghĩ rằng nghệ thuật là vô nghĩa.)
Art criticism – Phê bình nghệ thuật
Ví dụ:
The concept that art is futile often arises in art criticism debates.
(Quan niệm rằng nghệ thuật là vô nghĩa thường xuất hiện trong các cuộc tranh luận phê bình nghệ thuật.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết