VIETNAMESE

word

ENGLISH

owl

  
NOUN

/aʊl/

Cú là loài chim săn mồi hoạt động về đêm thuộc họ Cú, có đầu tròn và mắt to.

Ví dụ

1.

Cú săn mồi lặng lẽ vào ban đêm.

The owl hunted silently at night.

2.

Một con cú đậu trên cây cổ thụ.

An owl perched in the old tree.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ owl nhé! check Wise as an owl – Khôn ngoan, thông thái như cú mèo Ví dụ: Grandpa is wise as an owl when it comes to life advice. (Ông ngoại khôn ngoan như cú mèo khi đưa ra lời khuyên cuộc sống.) check As solemn as an owl – Nghiêm nghị, nghiêm túc như cú mèo (ít dùng, văn chương) Ví dụ: He stood as solemn as an owl during the ceremony. (Anh ta đứng nghiêm nghị như cú mèo trong buổi lễ.)