VIETNAMESE

dây cung

dây bắn tên, dây cung tên

word

ENGLISH

bowstring

  
NOUN

/ˈbəʊˌstrɪŋ/

string, archery cord

“Dây cung” là dây gắn trên cung tên để kéo và phóng tên đi.

Ví dụ

1.

Dây cung được làm từ sợi chắc để chịu được độ căng lớn.

The bowstring is made of strong fibers to withstand high tension.

2.

Dây cung này được thiết kế cho các cuộc thi bắn cung chuyên nghiệp.

This bowstring is designed for professional archery competitions.

Ghi chú

Từ bowstring là một từ ghép của bow – cung, string – dây. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cấu trúc ghép tương tự nhé! check Bowman – cung thủ Ví dụ: The bowman aimed carefully before releasing the arrow. (Cung thủ nhắm kỹ trước khi bắn tên.) check Stringent – nghiêm ngặt / chặt chẽ (có gốc từ "string") Ví dụ: The school has stringent rules on attendance. (Trường có những quy định nghiêm ngặt về việc đi học.) check Stringline – dây căn Ví dụ: Builders used a stringline to align the bricks. (Thợ xây dùng dây căn để căn chỉnh gạch.) check Bow-shaped – hình cánh cung Ví dụ: The bridge has a unique bow-shaped design. (Cây cầu có thiết kế hình cánh cung độc đáo.)