VIETNAMESE

hoang thai

thai yếu, bào thai chưa hoàn thiện

word

ENGLISH

Underdeveloped fetus

  
PHRASE

/ˌʌndəˈvɛləpt ˈfiːtəs/

Immature fetus, Prenatal abnormality

“Hoang thai” là thai nhi chưa phát triển đầy đủ hoặc trong tình trạng bất thường.

Ví dụ

1.

Bác sĩ giải thích những rủi ro liên quan đến một bào thai hoang thai.

The doctor explained the risks associated with an underdeveloped fetus.

2.

Phát hiện sớm hoang thai là rất quan trọng cho việc chăm sóc.

Early detection of an underdeveloped fetus is critical for care.

Ghi chú

Từ Underdeveloped fetus là một từ vựng thuộc lĩnh vực y họcsản khoa. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Fetal abnormality – Bất thường thai nhi Ví dụ: An underdeveloped fetus often indicates some form of fetal abnormality. (Hoang thai thường là dấu hiệu cho thấy bất thường ở thai nhi.) check Growth restriction – Hạn chế phát triển Ví dụ: Underdeveloped fetus is a result of intrauterine growth restriction (IUGR). (Hoang thai là kết quả của tình trạng hạn chế phát triển trong tử cung.) check Pregnancy complication – Biến chứng thai kỳ Ví dụ: An underdeveloped fetus is a common pregnancy complication requiring medical care. (Hoang thai là một biến chứng thai kỳ phổ biến cần được chăm sóc y tế.) check Ultrasound diagnosis – Chẩn đoán qua siêu âm Ví dụ: Underdeveloped fetuses are often detected through ultrasound diagnosis. (Hoang thai thường được phát hiện thông qua chẩn đoán siêu âm.)