VIETNAMESE

sống

tồn tại

word

ENGLISH

live

  
VERB

/lɪv/

exist

Sống là trạng thái tồn tại, có sự sống, không phải chết.

Ví dụ

1.

Anh ấy muốn sống một cuộc sống hạnh phúc.

Họ sống trong một ngôi nhà nhỏ bên bãi biển.

2.

He wants to live a happy life.

They live in a small house by the beach.

Ghi chú

Từ live là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của live nhé! check Nghĩa 1: Trực tiếp (diễn ra ngay tại thời điểm đó, như chương trình truyền hình) Ví dụ: The concert was broadcast live on TV, and millions watched the live performance. (Buổi hòa nhạc được phát sóng trực tiếp trên TV, và hàng triệu người đã xem màn trình diễn trực tiếp đó) check Nghĩa 2:live Đang hoạt động, có năng lượng (như dây điện hoặc đạn) Ví dụ: Be careful with that wire; it’s live and dangerous, and touching a live cable can shock you. (Hãy cẩn thận với dây điện đó; nó đang có điện và nguy hiểm, và chạm vào dây điện đang hoạt động có thể khiến bạn bị giật)