VIETNAMESE

hmm

ậm ừ, do dự

word

ENGLISH

Hmm

  
INTERJECTION

/hm/

Pondering, Thinking

“Hmm” là âm thanh biểu thị sự suy nghĩ hoặc do dự trong lời nói.

Ví dụ

1.

Cô ấy nói: “Hmm, để tôi suy nghĩ một chút.”

She said, “Hmm, let me think about it for a moment.”

2.

Hmm thường biểu thị sự do dự trong lời nói.

Hmm often indicates hesitation in speech.

Ghi chú

Từ Hmm là một từ vựng thuộc lĩnh vực giao tiếp phi ngôn ngữngôn ngữ nói. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Thinking sound – Âm thanh suy nghĩ Ví dụ: Hmm is often used as a thinking sound in casual conversations. (“Hmm” thường được dùng như âm thanh biểu thị suy nghĩ trong các cuộc trò chuyện thân mật.) check Nonverbal cue – Gợi ý phi ngôn ngữ Ví dụ: Hmm serves as a nonverbal cue showing uncertainty or curiosity. (“Hmm” đóng vai trò là một gợi ý phi ngôn ngữ thể hiện sự không chắc chắn hoặc tò mò.) check Filler word – Từ đệm Ví dụ: In conversation, hmm is used as a filler word during pauses in speech. (Trong hội thoại, “hmm” được dùng như từ đệm trong các khoảng ngắt lời.) check Vocal hesitation – Sự do dự phát ra tiếng Ví dụ: Hmm is a form of vocal hesitation expressing deliberation or thoughtfulness. (“Hmm” là một dạng thể hiện sự do dự bằng âm thanh, biểu thị sự cân nhắc.)