VIETNAMESE
thừa thắng xông lên
tận dụng thắng lợi, tiếp tục vươn xa
ENGLISH
capitalize on success
/ˈkæpɪtəˌlaɪz ɑn səkˈsɛs/
build on success, leverage the win
Từ “thừa thắng xông lên” là một cụm từ diễn đạt việc tiếp tục phát huy thắng lợi để tiến xa hơn.
Ví dụ
1.
Sau khi thắng trận đầu, đội bóng quyết định thừa thắng xông lên.
After winning the first match, the team decided to capitalize on success.
2.
Cô ấy khuyến khích học sinh thừa thắng xông lên và đặt mục tiêu cao hơn.
She encouraged her students to capitalize on success and aim higher.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của capitalize on success nhé!
Build on momentum - Tận dụng đà phát triển
Phân biệt:
Build on momentum là hành động tận dụng sự hưng phấn sẵn có, tương đương với capitalize on success.
Ví dụ:
Let’s build on the momentum of this victory.
(Hãy tận dụng đà thắng lợi này.)
Leverage achievements - Tận dụng thành tựu
Phân biệt:
Leverage achievements dùng trong ngữ cảnh chiến lược, đồng nghĩa với capitalize on success nhưng mang sắc thái chuyên môn hơn.
Ví dụ:
The firm aims to leverage its achievements to expand abroad.
(Công ty muốn tận dụng thành tựu để mở rộng ra nước ngoài.)
Ride the wave - Nắm bắt thời cơ
Phân biệt:
Ride the wave là cách nói ẩn dụ, mang nghĩa nắm bắt đúng lúc để tiến lên, gần nghĩa với capitalize on success trong văn nói và sáng tạo.
Ví dụ:
She’s riding the wave of her recent fame.
(Cô ấy đang tận dụng làn sóng nổi tiếng gần đây.)
Turn victory into advantage - Biến chiến thắng thành lợi thế
Phân biệt:
Turn victory into advantage diễn tả đúng tinh thần của capitalize on success, dùng được trong cả kinh doanh và thể thao.
Ví dụ:
They knew how to turn victory into advantage.
(Họ biết cách biến chiến thắng thành lợi thế.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết