VIETNAMESE
kỹ nghệ
công nghệ
ENGLISH
industry
/ˈɪndəstri/
manufacturing
“Kỹ nghệ” là lĩnh vực công nghiệp và công nghệ nói chung, đặc biệt trong sản xuất.
Ví dụ
1.
Kỹ nghệ thép đang phát triển nhanh.
The steel industry is growing fast.
2.
Kỹ nghệ may mặc Việt Nam thuộc hàng đầu thế giới.
Vietnam’s garment industry is world-class.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ industry khi nói hoặc viết nhé!
Work in the industry – làm việc trong ngành công nghiệp
Ví dụ:
She works in the textile industry as a designer.
(Cô ấy làm việc trong ngành dệt may với vai trò nhà thiết kế)
Boost the industry – thúc đẩy ngành công nghiệp
Ví dụ:
New policies were introduced to boost the industry.
(Chính sách mới được đưa ra để thúc đẩy ngành công nghiệp)
Transform the industry – thay đổi ngành kỹ nghệ
Ví dụ:
AI technology is transforming the industry rapidly.
(Công nghệ AI đang thay đổi ngành kỹ nghệ một cách nhanh chóng)
Lead the industry – dẫn đầu ngành công nghiệp
Ví dụ:
The company leads the industry in innovation.
(Công ty dẫn đầu ngành công nghiệp về đổi mới sáng tạo)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết