VIETNAMESE
khí gió
Không khí, gió
ENGLISH
Wind and Air
/wɪnd ənd ɛr/
Breeze, Atmospheric Flow
Khí gió mô tả yếu tố thiên nhiên, thường đề cập đến gió mạnh hoặc nhẹ.
Ví dụ
1.
Khí gió trên đỉnh đồi thật mát mẻ.
The wind and air felt refreshing on the hilltop.
2.
Khí gió nhẹ nhàng thổi qua thung lũng.
Wind and air swept through the valley gently.
Ghi chú
Từ Wind and Air là một từ vựng thuộc lĩnh vực khoa học tự nhiên và triết học cổ đại. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Atmospheric element – Yếu tố khí quyển
Ví dụ:
Wind and air are considered essential atmospheric elements in climate systems.
(Khí gió được xem là các yếu tố khí quyển thiết yếu trong hệ thống khí hậu.)
Breath of life – Hơi thở của sự sống
Ví dụ:
Many cultures refer to wind and air as the breath of life in mythology and tradition.
(Nhiều nền văn hóa xem khí gió là hơi thở của sự sống trong thần thoại và truyền thống.)
Movement energy – Năng lượng chuyển động
Ví dụ:
Wind represents movement energy, driving weather and natural changes.
(Gió biểu trưng cho năng lượng chuyển động, điều khiển thời tiết và thay đổi tự nhiên.)
Vital element – Nguyên tố thiết yếu
Ví dụ:
Air is a vital element for all living beings and ecological balance.
(Không khí là yếu tố thiết yếu cho mọi sinh vật sống và sự cân bằng sinh thái.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết