VIETNAMESE

chùn

co lại, thu lại

word

ENGLISH

Shrink

  
VERB

/ʃrɪŋk/

Shrink

“Chùn” là việc thu lại, co lại do sợ hãi, lo lắng hoặc không muốn tiếp tục.

Ví dụ

1.

Anh ấy chùn lại vì sợ khi nghe tiếng động.

He shrank back in fear when he heard the noise.

2.

He shrank back in fear when he heard the noise.

Anh ấy chùn lại vì sợ khi nghe tiếng động.

Ghi chú

Từ Shrink là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Shrink nhé! check Nghĩa 1: Co lại, thu nhỏ về kích thước Ví dụ: The shirt shrunk after washing, and the unexpected shrink ruined it. (Chiếc áo bị co lại sau khi giặt, và sự co bất ngờ khiến nó hỏng) check Nghĩa 2: Giảm số lượng hoặc mức độ Ví dụ: The company’s profits shrank last quarter, and the financial shrink alarmed investors. (Lợi nhuận công ty giảm trong quý trước, và sự sụt giảm tài chính khiến nhà đầu tư lo lắng)