VIETNAMESE

hân hạnh phục vụ quý khách

vui lòng phục vụ, tận tâm phục vụ

word

ENGLISH

Honored to serve

  
PHRASE

/ˈɑːnərd tuː sɜːrv/

Proud to assist, Delighted to serve

“Hân hạnh phục vụ quý khách” là cách thể hiện sự vui mừng, tận tâm và chuyên nghiệp khi phục vụ khách hàng.

Ví dụ

1.

Chúng tôi rất hân hạnh được phục vụ bạn với sự tận tâm và chuyên nghiệp nhất.

We are honored to serve you with the utmost care and professionalism.

2.

Phục vụ khách hàng với niềm hân hạnh là sứ mệnh của chúng tôi.

Providing service with honor is our mission.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Honored to serve (trong "hân hạnh phục vụ quý khách") nhé! check Pleased to serve – Vui lòng phục vụ Phân biệt: Pleased to serve là cụm lịch sự và tương đương với Honored to serve trong ngành dịch vụ. Ví dụ: We are always pleased to serve our customers. (Chúng tôi luôn vui lòng phục vụ khách hàng.) check At your service – Luôn sẵn sàng phục vụ Phân biệt: At your service là cụm trang trọng hơn, thường dùng thay Honored to serve trong giao tiếp chuyên nghiệp. Ví dụ: If there’s anything you need, I’m at your service. (Nếu bạn cần gì, tôi luôn sẵn sàng phục vụ.) check Glad to help – Sẵn lòng hỗ trợ Phân biệt: Glad to help là cách nói thân thiện hơn Honored to serve, thường dùng trong văn nói và giao tiếp khách hàng. Ví dụ: Let me know if you need anything — glad to help! (Cho tôi biết nếu bạn cần gì — tôi sẵn lòng hỗ trợ!) check Happy to assist – Rất vui khi được hỗ trợ Phân biệt: Happy to assist mang nghĩa tương đương Honored to serve nhưng thiên về hỗ trợ cá nhân hoặc kỹ thuật. Ví dụ: We’re happy to assist with any inquiries. (Chúng tôi rất vui khi được hỗ trợ mọi thắc mắc.)