VIETNAMESE
phép lặp
lặp
ENGLISH
Repetition
/ˌrɛpɪˈtɪʃən/
Reduplication
phép lặp là biện pháp tu từ nhấn mạnh bằng cách lặp lại từ hoặc cụm từ trong câu hoặc đoạn văn.
Ví dụ
1.
Phép lặp được sử dụng để nhấn mạnh trong thơ.
Repetition is used for emphasis in poetry.
2.
Sự lặp lại cụm từ chính của diễn giả rất hiệu quả.
The speaker’s repetition of key phrases was effective.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ repetition nhé!
Repeat (verb) – lặp lại
Ví dụ:
Could you repeat the question, please?
(Bạn có thể lặp lại câu hỏi được không?)
Repeated (adjective) – được lặp lại
Ví dụ:
Repeated warnings were ignored.
(Các lời cảnh báo lặp lại nhiều lần đã bị phớt lờ)
Repetitive (adjective) – lặp đi lặp lại, nhàm chán
Ví dụ:
The task became repetitive and boring.
(Nhiệm vụ trở nên lặp đi lặp lại và nhàm chán)
Repetitively (adverb) – một cách lặp lại, đơn điệu
Ví dụ:
He spoke repetitively, which lost the audience’s attention.
(Anh ấy nói lặp đi lặp lại khiến khán giả mất tập trung)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết