VIETNAMESE
tiền nào của nấy
của nào tiền nấy, giá nào chất lượng đó
ENGLISH
you get what you pay for
/ju ɡɛt wʌt ju peɪ fɔr/
quality matches price, value for money
Từ “tiền nào của nấy” diễn đạt ý nghĩa chất lượng phản ánh giá trị.
Ví dụ
1.
Sản phẩm này đắt, nhưng tiền nào của nấy.
This product is expensive, but you get what you pay for.
2.
Hãy nhớ rằng, khi mua dụng cụ, tiền nào của nấy.
Remember, when buying tools, you get what you pay for.
Ghi chú
Tiền nào của nấy là một thành ngữ nói về việc chất lượng sản phẩm thường tương xứng với số tiền bỏ ra. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số idioms hoặc expressions khác về sự tương quan giữa giá cả và giá trị này nhé!
You pay for quality – Bạn trả tiền cho chất lượng
Ví dụ:
These shoes are expensive, but you pay for quality.
(Đôi giày này đắt, nhưng bạn đang trả tiền cho chất lượng đấy.)
Cheap things cost more in the long run – Đồ rẻ hóa đắt về sau
Ví dụ:
That cheap phone broke after a month—cheap things cost more in the long run.
(Cái điện thoại rẻ đó hỏng sau một tháng – đồ rẻ thường thành đắt về lâu dài.)
Bargain bin quality – Chất lượng rẻ tiền
Ví dụ:
The chair looked good but felt like bargain bin quality.
(Chiếc ghế nhìn ổn nhưng chất lượng thì như hàng rẻ tiền.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết