VIETNAMESE
một phần năm
phân số
ENGLISH
one-fifth
/wʌn fɪfθ/
fraction
Một phần năm là giá trị chia đều một đơn vị thành năm phần.
Ví dụ
1.
Chiếc bánh được chia thành các phần năm.
The pie was divided into one-fifth slices.
2.
Còn lại một phần năm chiếc bánh pizza.
One-fifth of the pizza is left.
Ghi chú
Từ one-fifth là một từ ghép của one – một, fifth – phần năm. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé!
Fifth-grade – lớp năm
Ví dụ:
My sister is in fifth-grade and loves science.
(Em gái tôi học lớp năm và rất thích môn khoa học.)
Fifteenth – thứ mười lăm
Ví dụ:
Their anniversary is on the fifteenth of June.
(Ngày kỷ niệm của họ là vào ngày mười lăm tháng Sáu.)
Fifth-floor – tầng năm
Ví dụ:
His office is located on the fifth-floor.
(Văn phòng của anh ấy nằm ở tầng năm.)
Fifth-wheel – bánh xe phụ / người thừa
Ví dụ:
I felt like a fifth-wheel on their romantic dinner.
(Tôi cảm thấy mình là người thừa trong buổi tối lãng mạn của họ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết