VIETNAMESE

luyện chữ

rèn chữ

word

ENGLISH

handwriting practice

  
NOUN

/ˈhændˌraɪtɪŋ ˈpræktɪs/

penmanship training

“Luyện chữ” là quá trình tập viết chữ đẹp, đúng quy chuẩn và rõ ràng.

Ví dụ

1.

Luyện chữ giúp học sinh viết rõ ràng.

Handwriting practice helps students write clearly.

2.

Cô ấy luyện chữ mỗi ngày.

She does handwriting practice every day.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ handwriting khi nói hoặc viết nhé! check Practice handwriting – luyện chữ Ví dụ: Children practice handwriting every day at school. (Trẻ em luyện chữ mỗi ngày ở trường) check Improve handwriting – cải thiện chữ viết Ví dụ: He took a course to improve his handwriting. (Anh ấy học một khóa để cải thiện chữ viết) check Have neat handwriting – có chữ viết đẹp Ví dụ: She has very neat handwriting that’s easy to read. (Cô ấy có chữ viết rất đẹp, dễ đọc) check Analyze handwriting – phân tích chữ viết Ví dụ: The expert analyzed the handwriting for signs of forgery. (Chuyên gia phân tích chữ viết để tìm dấu hiệu giả mạo)