VIETNAMESE
đơn bảo hiểm
giấy yêu cầu bảo hiểm
ENGLISH
insurance application
/ɪnˈʃʊərəns ˌæplɪˈkeɪʃən/
policy request
Tài liệu yêu cầu tham gia hoặc yêu cầu bồi thường từ một chương trình bảo hiểm.
Ví dụ
1.
Nộp đơn bảo hiểm để được xem xét.
Submit the insurance application for review.
2.
Đảm bảo tất cả tài liệu hỗ trợ được đính kèm.
Ensure all supporting documents are included.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ application khi nói hoặc viết nhé!
Fill out an application – điền đơn
Ví dụ:
She filled out the insurance application at the agency office.
(Cô ấy đã điền đơn bảo hiểm tại văn phòng đại lý)
Submit an application – nộp đơn
Ví dụ:
He submitted the insurance application online.
(Anh ấy đã nộp đơn bảo hiểm trực tuyến)
Approve an application – phê duyệt đơn
Ví dụ:
The company approved the insurance application after review.
(Công ty đã phê duyệt đơn bảo hiểm sau khi xem xét)
Reject an application – từ chối đơn
Ví dụ:
They rejected the insurance application due to missing documents.
(Họ đã từ chối đơn bảo hiểm vì thiếu giấy tờ)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết