VIETNAMESE
kính trên nhường dưới
kính trọng người trên, nhường nhịn trẻ nhỏ
ENGLISH
respect the elders and care for the young
/rɪˈspɛkt ði ˈɛldərz ənd ˈkɛr fɔr ði ˈjʌŋ/
honor the elderly, be considerate to children
Từ “kính trên nhường dưới” diễn đạt đạo lý tôn trọng người lớn tuổi và nhường nhịn người nhỏ tuổi hơn.
Ví dụ
1.
Cô ấy luôn thực hành kính trên nhường dưới.
She always practices respect for elders and care for the young.
2.
Nguyên tắc kính trên nhường dưới được khắc sâu trong văn hóa của chúng tôi.
The principle of respect for elders and care for the young is deeply rooted in our culture.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của respect nhé!
Honor - Tôn vinh
Phân biệt:
Honor nhấn mạnh sự tôn trọng sâu sắc, thường dành cho người có vị thế hoặc đóng góp to lớn, trong khi respect có thể áp dụng rộng hơn trong đời sống và văn hóa ứng xử thường ngày.
Ví dụ:
We should honor our parents and teachers for their sacrifices.
(Chúng ta nên tôn vinh cha mẹ và thầy cô vì những hy sinh của họ.)
Revere - Sùng kính
Phân biệt:
Revere mang sắc thái thiêng liêng, cao hơn respect, thường dùng cho nhân vật có sức ảnh hưởng tinh thần lớn hoặc truyền thống văn hóa.
Ví dụ:
People revere historical heroes for their bravery.
(Người ta sùng kính các anh hùng lịch sử vì lòng dũng cảm của họ.)
Appreciate - Trân trọng
Phân biệt:
Appreciate nhấn mạnh việc ghi nhận công lao, giá trị hay phẩm chất tốt của ai đó, gần nghĩa respect trong các mối quan hệ cá nhân hoặc công việc.
Ví dụ:
I truly appreciate your patience and support.
(Tôi thực sự trân trọng sự kiên nhẫn và hỗ trợ của bạn.)
Regard - Coi trọng
Phân biệt:
Regard là từ mang tính đánh giá cao, thường dùng trong văn viết hoặc văn phong trang trọng, tương đương với respect trong mô tả đánh giá phẩm chất, vị thế của ai đó.
Ví dụ:
She is highly regarded by her colleagues.
(Cô ấy được đồng nghiệp đánh giá rất cao.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết