VIETNAMESE

cục

khối

word

ENGLISH

chunk

  
NOUN

/tʃʌŋk/

lump

Cục là một khối nhỏ, thường có hình dáng tròn hoặc vuông.

Ví dụ

1.

Anh ấy thêm một cục đường vào trà.

He added a chunk of sugar to his tea.

2.

Cục đá tan thành những khối nhỏ hơn.

The ice melted into smaller chunks.

Ghi chú

Từ chunk là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của chunk nhé! check Nghĩa 1: Phần đáng kể (về thời gian hoặc số lượng) Ví dụ: She spent a chunk of her day studying, and that chunk improved her grades. (Cô ấy dành một phần lớn thời gian trong ngày để học, và phần thời gian đó cải thiện điểm số của cô) check Nghĩa 2: Đoạn, tập hợp (dữ liệu hoặc thông tin) Ví dụ: The program processes data in chunks, and each chunk speeds up the task. (Chương trình xử lý dữ liệu theo từng đoạn, và mỗi tập hợp đó làm nhiệm vụ nhanh hơn)