VIETNAMESE

hệ thống hài hòa

hệ thống phân loại quốc tế

word

ENGLISH

harmonized system

  
NOUN

/ˈhɑːmənaɪzd ˈsɪstəm/

global classification

Hệ thống hài hòa là hệ thống phân loại hàng hóa quốc tế.

Ví dụ

1.

Hệ thống hài hòa đơn giản hóa các thủ tục thương mại quốc tế.

The harmonized system simplifies international trade procedures.

2.

Sử dụng hệ thống hài hòa để phân loại hàng hóa chính xác.

Use the harmonized system for accurate goods categorization.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của harmonized nhé! check Standardized – Được chuẩn hóa Phân biệt: Standardized là trạng thái được điều chỉnh theo cùng một chuẩn mực chung, rất gần nghĩa với harmonized trong các hệ thống thương mại, kỹ thuật hoặc quản lý. Ví dụ: The standardized codes help simplify global trade. (Các mã đã chuẩn hóa giúp đơn giản hóa thương mại toàn cầu.) check Unified – Thống nhất Phân biệt: Unified chỉ việc kết hợp nhiều phần lại thành một thể đồng nhất, gần nghĩa với harmonized khi nói đến hệ thống được phối hợp chặt chẽ. Ví dụ: They implemented a unified system across all regions. (Họ triển khai một hệ thống thống nhất trên toàn khu vực.) check Aligned – Được đồng bộ Phân biệt: Aligned nhấn mạnh sự phù hợp và ăn khớp giữa các phần trong một hệ thống, đồng nghĩa ngữ cảnh với harmonized khi nói về quy chuẩn hoặc dữ liệu. Ví dụ: The local laws were aligned with international standards. (Luật địa phương đã được đồng bộ với tiêu chuẩn quốc tế.) check Coordinated – Được phối hợp Phân biệt: Coordinated miêu tả sự kết nối hợp lý giữa các phần, đồng nghĩa chức năng với harmonized trong quản lý hoặc tổ chức hệ thống. Ví dụ: A coordinated system reduces duplication and conflict. (Một hệ thống được phối hợp giúp giảm trùng lặp và xung đột.)