VIETNAMESE
giờ làm việc
giờ hành chính
ENGLISH
office hours
/ˈɒfɪs ˈaʊərz/
business hours
Giờ làm việc là khoảng thời gian một tổ chức hoạt động trong ngày.
Ví dụ
1.
Giờ làm việc được liệt kê trên trang web.
The office hours are listed on the website.
2.
Vui lòng ghé thăm trong giờ làm việc để được hỗ trợ.
Please visit during office hours for assistance.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ office hours khi nói hoặc viết nhé!
Set office hours – đặt giờ làm việc
Ví dụ:
The professor set office hours on Mondays and Wednesdays.
(Giáo sư đã đặt giờ làm việc vào thứ Hai và thứ Tư)
Visit during office hours – đến trong giờ làm việc
Ví dụ:
You can visit during office hours to discuss your assignment.
(Bạn có thể đến trong giờ làm việc để thảo luận về bài tập)
Cancel office hours – hủy giờ làm việc
Ví dụ:
Due to illness, she cancelled office hours this week.
(Vì bị ốm, cô ấy đã hủy giờ làm việc tuần này)
Extend office hours – kéo dài giờ làm việc
Ví dụ:
The clinic extended office hours during flu season.
(Phòng khám đã kéo dài giờ làm việc trong mùa cúm)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết