VIETNAMESE

thần tiên

tiên nữ, tiên ông

word

ENGLISH

fairy

  
NOUN

/ˈfeəri/

sprite, nymph

Thần tiên là nhân vật huyền thoại với quyền năng siêu nhiên, thường gắn với sự tốt lành.

Ví dụ

1.

Thần tiên xuất hiện để ban điều ước cho người anh hùng.

The fairy appeared to grant the hero a wish.

2.

Truyện cổ tích thường có các nhân vật thần tiên.

Fairy tales often feature magical beings like fairies.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của fairy nhé! check Pixie – Tiên nhỏ Phân biệt: Pixie là sinh vật huyền thoại giống tiên, thường tinh nghịch và nhỏ bé, gần nghĩa với fairy trong văn hóa dân gian Anh. Ví dụ: The pixie flitted through the forest laughing. (Tiên nhỏ bay lượn trong rừng, cười vui vẻ.) check Sprite – Tiểu thần Phân biệt: Sprite là linh hồn tự nhiên hoặc sinh vật thần thoại, thường liên hệ với nước hoặc rừng, đồng nghĩa với fairy trong nhiều truyền thuyết. Ví dụ: The lake was said to be home to a sprite. (Người ta nói rằng hồ là nơi cư trú của một tiểu thần.) check Enchantress – Nữ thần phép thuật Phân biệt: Enchantress thường là người phụ nữ có phép thuật quyến rũ, đôi khi được gọi là tiên, gần nghĩa với fairy trong truyện cổ tích. Ví dụ: The enchantress cast a charm over the land. (Nữ thần phép thuật đã phủ một bùa mê lên vùng đất đó.) check Nymph – Nữ thần tự nhiên Phân biệt: Nymph là nữ thần tự nhiên trong thần thoại Hy Lạp, gần nghĩa với fairy trong khía cạnh liên hệ với thiên nhiên và vẻ đẹp thần tiên. Ví dụ: The mountain nymph appeared to the wanderer at dawn. (Nữ thần núi hiện ra với người lữ hành lúc bình minh.)