VIETNAMESE
Giếng mỏ
ENGLISH
mine shaft
/maɪn ʃæft/
mining shaft
Giếng mỏ là hầm hoặc giếng được đào trong mỏ nhằm khai thác quặng và khoáng sản từ lòng đất.
Ví dụ
1.
Giếng mỏ được đào để tiếp cận quặng dưới lòng đất.
The mine shaft was excavated to reach the underground ore deposits.
2.
Các biện pháp an toàn nghiêm ngặt được áp dụng trong từng giếng mỏ.
Strict safety measures are enforced in every mine shaft.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ mine khi nói hoặc viết nhé!
Operate a mine – vận hành mỏ
Ví dụ:
The company operates a mine in northern Canada.
(Công ty vận hành một mỏ ở miền bắc Canada)
Close a mine – đóng cửa mỏ
Ví dụ:
Authorities decided to close the mine due to safety issues.
(Chính quyền quyết định đóng cửa mỏ vì lý do an toàn)
Inspect a mine – kiểm tra mỏ
Ví dụ:
Engineers were sent to inspect the mine after the collapse.
(Kỹ sư được cử đến kiểm tra mỏ sau vụ sập)
Work in a mine – làm việc trong mỏ
Ví dụ:
Many locals work in the mine to support their families.
(Nhiều người dân địa phương làm việc trong mỏ để nuôi sống gia đình)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết