VIETNAMESE

Bị trúng đạn

bị bắn

word

ENGLISH

Shot

  
ADJ

/ʃɒt/

hit, wounded

Bị trúng đạn là trạng thái bị thương hoặc bị trúng bởi đạn bắn ra.

Ví dụ

1.

Anh ấy cảm thấy bị trúng đạn trong cuộc đấu súng.

He felt shot during the crossfire.

2.

Cô ấy trông bị trúng đạn ở cánh tay trong cuộc xung đột.

She appeared shot in the arm during the conflict.

Ghi chú

Từ shot là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của shot nhé! check Nghĩa 1: Cú đánh, cú sút (trong thể thao hoặc trò chơi) Ví dụ: He took a perfect shot at the goal, and the shot won the game for his team. (Anh ấy thực hiện một cú sút hoàn hảo vào khung thành, và cú sút đó đã giúp đội của anh ấy chiến thắng) check Nghĩa 2: Lần thử, cơ hội (để làm điều gì đó) Ví dụ: She gave it one last shot to fix the problem, and that shot paid off. (Cô ấy thử lần cuối để sửa chữa vấn đề, và cơ hội đó đã mang lại kết quả) check Nghĩa 3: Liều thuốc tiêm (trong y học) Ví dụ: The doctor gave him a flu shot, and the shot helped him stay healthy. (Bác sĩ tiêm cho anh ấy một mũi cúm, và liều thuốc đó giúp anh ấy giữ sức khỏe)