VIETNAMESE
chủ báo
người sở hữu báo
ENGLISH
newspaper owner
/ˈnjuːzˌpeɪpər ˈoʊnər/
press proprietor
Chủ báo là người sở hữu và điều hành một tòa soạn hoặc xuất bản báo chí.
Ví dụ
1.
Chủ báo quyết định mở rộng xuất bản.
The newspaper owner decided to expand the publication.
2.
Thành công của tờ báo phụ thuộc vào chủ báo.
The success of the paper depends on the newspaper owner.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ newspaper khi nói hoặc viết nhé!
Own a newspaper – sở hữu tờ báo
Ví dụ:
The newspaper owner also owns several radio stations.
(Chủ tờ báo cũng sở hữu vài đài phát thanh)
Publish a newspaper – xuất bản báo
Ví dụ:
The team published the newspaper every Monday and Thursday.
(Nhóm đã xuất bản báo vào mỗi thứ Hai và thứ Năm)
Work for a newspaper – làm việc cho tờ báo
Ví dụ:
She worked for a newspaper as a political columnist.
(Cô ấy làm việc cho một tờ báo với vai trò cây bút chuyên về chính trị)
Subscribe to a newspaper – đăng ký báo
Ví dụ:
Many readers subscribe to the newspaper for local updates.
(Nhiều độc giả đăng ký báo để nhận tin tức địa phương)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết