VIETNAMESE

vảy

-

word

ENGLISH

scale

  
NOUN

/skeɪl/

-

Vảy là lớp phủ bên ngoài của một số loài động vật như cá, rắn, giúp bảo vệ cơ thể khỏi môi trường.

Ví dụ

1.

Con cá lột lớp vảy của nó dưới nước.

The fish shed its scales in the water.

2.

Vảy rắn lấp lánh dưới ánh nắng.

The snake's scales glinted in the sunlight.

Ghi chú

Từ Scale là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Scale nhé! check Nghĩa 1: Thang đo, hệ thống đo lường Ví dụ: The scale of the earthquake was recorded at 7.5, and this scale indicates major destruction. (Cường độ trận động đất được ghi nhận ở mức 7.5, và mức thang đo này cho thấy mức độ tàn phá lớn) check Nghĩa 2: Tỷ lệ, mức độ rộng lớn Ví dụ: They planned the project on a massive scale, and such a scale required international coordination. (Họ lên kế hoạch dự án với quy mô rất lớn, và mức độ như vậy đòi hỏi sự phối hợp quốc tế) check Nghĩa 3: Nốt nhạc trong âm giai Ví dụ: The musician practiced the scale every morning, playing each note of the scale perfectly. (Người nhạc sĩ luyện các nốt nhạc trong âm giai mỗi sáng và chơi từng nốt một cách hoàn hảo)