VIETNAMESE
cáo tội
Thú tội, sự buộc tội
ENGLISH
Confession
/kənˈfeʃn/
Admission, acknowledgment
Cáo tội là hành động thừa nhận hoặc tố cáo một hành vi phạm tội.
Ví dụ
1.
Cáo tội của anh ấy đã giúp phá giải vụ án.
His confession helped solve the case.
2.
Cô ấy đã cáo tội hoàn toàn với chính quyền.
She made a full confession to the authorities.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ confession khi nói hoặc viết nhé!
Make a confession – đưa ra lời cáo tội
Ví dụ:
The suspect finally made a confession after hours of questioning.
(Nghi phạm cuối cùng đã đưa ra lời cáo tội sau nhiều giờ thẩm vấn)
Deny a confession – phủ nhận lời cáo tội
Ví dụ:
The lawyer argued that the defendant denied the confession.
(Luật sư lập luận rằng bị cáo đã phủ nhận lời cáo tội)
Extract a confession – ép cung / lấy lời cáo tội
Ví dụ:
The officer was accused of using threats to extract a confession.
(Cảnh sát bị buộc tội đã dùng đe dọa để lấy lời cáo tội)
Sign a confession – ký vào lời cáo tội
Ví dụ:
He signed a confession without fully understanding it.
(Anh ấy đã ký vào lời cáo tội mà không hiểu hết nội dung)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết