VIETNAMESE

bò mộng

word

ENGLISH

Bull

  
NOUN

/bʊl/

ox

Bò mộng là con bò đực được nuôi để sinh sản hoặc lấy sức kéo.

Ví dụ

1.

Bò mộng rất mạnh mẽ và khỏe.

Bulls are strong and powerful.

2.

Người nông dân dùng bò mộng để kéo cày.

The farmer uses a bull for plowing.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ bull nhé! check A bull in a china shop – Người vụng về, dễ làm hỏng việc Ví dụ: He’s like a bull in a china shop when it comes to delicate situations. (Anh ta giống như bò trong cửa hàng gốm – rất vụng về với những tình huống tinh tế.) check Take the bull by the horns – Đối mặt với vấn đề một cách trực diện và dũng cảm Ví dụ: She decided to take the bull by the horns and talk to her boss. (Cô ấy quyết định dũng cảm đối mặt và nói chuyện thẳng thắn với sếp.) check Full of bull – Nói dối, nói xạo, tào lao (informal) Ví dụ: Don’t believe a word he says—he’s full of bull. (Đừng tin lời nào của hắn – toàn nói xạo thôi.)