VIETNAMESE

người trong mộng

hình mẫu lý tưởng

word

ENGLISH

dream person

  
NOUN

/driːm ˈpɜːrsən/

ideal partner

Người trong mộng là hình mẫu lý tưởng mà ai đó khao khát hoặc mơ tưởng đến.

Ví dụ

1.

Cô ấy cuối cùng đã gặp được người trong mộng.

She finally met her dream person.

2.

Người trong mộng hội tụ tất cả phẩm chất anh ấy ngưỡng mộ.

The dream person embodies all the qualities he admires.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của dream person nhé! check Ideal partner - Người lý tưởng Phân biệt: Ideal partner là người phù hợp hoàn hảo theo tiêu chuẩn cá nhân, rất gần nghĩa với dream person trong ngữ cảnh tình cảm. Ví dụ: She’s still searching for her ideal partner. (Cô ấy vẫn đang tìm người lý tưởng của mình.) check Soulmate - Bạn tâm giao Phân biệt: Soulmate là người có sự kết nối tâm hồn đặc biệt, tương đương hoặc thậm chí sâu sắc hơn dream person. Ví dụ: They believe they are soulmates. (Họ tin rằng họ là bạn tâm giao của nhau.) check Mr./Ms. Right - Người đúng đắn Phân biệt: Mr./Ms. Right là cách nói thông dụng về người phù hợp nhất với bạn trong tình yêu, đồng nghĩa gần với dream person. Ví dụ: She finally met Mr. Right after years of dating. (Cô ấy cuối cùng cũng gặp được người đàn ông đúng đắn sau nhiều năm hẹn hò.) check The one - Người duy nhất Phân biệt: The one là cách nói giản dị nhưng đầy ý nghĩa, chỉ người duy nhất bạn cảm thấy phù hợp, gần như đồng nghĩa với dream person. Ví dụ: I just know he’s the one for me. (Tôi biết anh ấy là người dành cho tôi.)