VIETNAMESE

xanh hóa

word

ENGLISH

greenify

  
VERB

/ˈɡriːnɪfaɪ/

green

Xanh hóa là thúc đẩy các hành động và chính sách để bảo vệ, duy trì và phục hồi các nguồn tài nguyên tự nhiên, giảm thiểu tác động của con người đối với môi trường, và xây dựng cộng đồng có ý thức về bảo vệ môi trường.

Ví dụ

1.

Họ đang cố gắng làm xanh thành phố.

They are trying to greenify the city.

2.

Hãy cùng làm xanh khu phố của chúng ta.

Let's greenify our neighborhood.

Ghi chú

Từ greenify là một từ ghép của green – xanh lá, -ify – hậu tố biến thành. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có chứa green hoặc -ify nhé! check Greenhouse – nhà kính Ví dụ: Tomatoes grow well in a greenhouse. (Cà chua phát triển tốt trong nhà kính.) check Greenery – cây cối xanh tươi Ví dụ: The park is full of greenery and flowers. (Công viên đầy cây xanh và hoa.) check Clarify – làm rõ Ví dụ: Could you clarify what you meant? (Bạn có thể làm rõ điều bạn muốn nói không?) check Simplify – đơn giản hóa Ví dụ: We need to simplify the process for users. (Chúng ta cần đơn giản hóa quy trình cho người dùng.)