VIETNAMESE
một phần tám
phân số
ENGLISH
one-eighth
/wʌn eɪtθ/
fraction
Một phần tám là giá trị chia đều một đơn vị thành tám phần.
Ví dụ
1.
Thanh sô-cô-la được cắt thành tám phần.
The chocolate bar was cut into one-eighth pieces.
2.
Đã ăn hết một phần tám chiếc bánh.
One-eighth of the cake was eaten.
Ghi chú
Từ one-eighth là một từ ghép của one – một, eighth – phần tám. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé!
Eighteenth – thứ mười tám
Ví dụ:
Her birthday is on the eighteenth of March.
(Sinh nhật cô ấy rơi vào ngày mười tám tháng Ba.)
Eighth-grade – lớp tám
Ví dụ:
He started learning algebra in eighth-grade.
(Cậu ấy bắt đầu học đại số vào lớp tám.)
Eighth-note – nốt móc đơn (âm nhạc)
Ví dụ:
The rhythm included an eighth-note pattern.
(Nhịp điệu có chứa mẫu nốt móc đơn.)
Eighth-sized – có kích thước 1/8
Ví dụ:
We used an eighth-sized piece of paper for the test.
(Chúng tôi dùng một tờ giấy kích thước 1/8 cho bài kiểm tra.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết