VIETNAMESE

nằm mơ đi

đừng mơ, không thể nào

word

ENGLISH

Dream on

  
PHRASE

/driːm ɒn/

Keep dreaming

“Nằm mơ đi” là cách diễn đạt mỉa mai khi một điều không thể xảy ra.

Ví dụ

1.

Bạn nghĩ mình sẽ trúng số sao? Nằm mơ đi!

You think you’ll win the lottery? Dream on!

2.

Nằm mơ đi nếu bạn nghĩ rằng việc đó sẽ dễ dàng đến vậy.

Dream on if you think it will be that easy.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Dream on nhé! check Keep dreaming - Cứ mơ tiếp đi Phân biệt: Keep dreaming là cụm gần nghĩa nhất với Dream on, thường dùng để phủ nhận hy vọng hoặc ý tưởng viển vông của ai đó. Ví dụ: You think you’ll win the lottery? Keep dreaming. (Bạn nghĩ mình sẽ trúng số? Cứ mơ tiếp đi.) check Not gonna happen - Không đời nào Phân biệt: Not gonna happen là phản hồi ngắn gọn, mạnh mẽ, gần giống Dream on nhưng trực diện hơn. Ví dụ: You want a raise after one week? Not gonna happen. (Bạn muốn tăng lương sau một tuần làm à? Không đời nào.) check Fat chance - Cơ hội mong manh Phân biệt: Fat chance là cụm từ mỉa mai, có nghĩa ngược lại với vẻ ngoài, mang ý “không thể xảy ra”, tương đương Dream on. Ví dụ: You think they’ll let you in for free? Fat chance. (Bạn nghĩ họ sẽ cho bạn vào miễn phí à? Mơ đi.) check Yeah, right - Ờ, phải rồi Phân biệt: Yeah, right là cách nói châm biếm nhẹ, giống Dream on trong ngữ cảnh thân mật. Ví dụ: You say you can beat me? Yeah, right. (Bạn nói bạn có thể thắng tôi à? Ờ, phải rồi.)