VIETNAMESE

Bàn giấy

công việc bàn giấy

word

ENGLISH

Desk work

  
NOUN

/dɛsk wɜːk/

office work, paperwork

“Bàn giấy” là công việc văn phòng, thường liên quan đến giấy tờ và thủ tục.

Ví dụ

1.

Cô ấy dành cả ngày làm bàn giấy trong văn phòng.

She spent the day doing desk work in her office.

2.

Công việc bàn giấy có thể trở nên tẻ nhạt sau nhiều giờ.

Desk work can be tedious after long hours.

Ghi chú

Từ desk work là một từ ghép của desk – bàn làm việc, work – công việc. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ có chứa desk hoặc work nhé! check Desk-bound – gắn liền với bàn làm việc Ví dụ: His job keeps him desk-bound most of the day. (Công việc khiến anh ấy gắn chặt với bàn làm việc hầu như cả ngày.) check Desk-mate – bạn cùng bàn Ví dụ: I still keep in touch with my high school desk-mate. (Tôi vẫn giữ liên lạc với bạn cùng bàn hồi cấp ba.) check Homework – bài tập về nhà Ví dụ: He forgot to do his homework again. (Cậu ấy lại quên làm bài tập về nhà.) check Workplace – nơi làm việc Ví dụ: A safe workplace boosts productivity. (Một nơi làm việc an toàn giúp tăng năng suất.)