VIETNAMESE

người trụ cột gia đình

trụ cột gia đình

word

ENGLISH

breadwinner

  
NOUN

/ˈbrɛdˌwɪnər/

main provider

Người trụ cột gia đình là người đóng vai trò chính trong việc chăm sóc và hỗ trợ gia đình.

Ví dụ

1.

Người trụ cột gia đình làm việc chăm chỉ để nuôi gia đình.

The breadwinner works hard to support the family.

2.

Người trụ cột gia đình thường đối mặt với áp lực tài chính lớn.

Breadwinners often face significant financial pressures.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của breadwinner nhé! check Main provider – Người chu cấp chính Phân biệt: Main provider là người lo tài chính chủ yếu cho gia đình, tương đương với breadwinner trong ngữ cảnh hiện đại. Ví dụ: She became the main provider after her husband retired. (Cô ấy trở thành người chu cấp chính sau khi chồng nghỉ hưu.) check Primary earner – Người kiếm tiền chính Phân biệt: Primary earner là người có thu nhập chính trong gia đình, đồng nghĩa với breadwinner trong thống kê hoặc kinh tế. Ví dụ: The primary earner was laid off last month. (Người kiếm tiền chính bị sa thải tháng trước.) check Head of household – Chủ hộ Phân biệt: Head of household là người đứng tên đại diện gia đình về tài chính và pháp lý, thường đồng nghĩa với breadwinner trong hồ sơ hành chính. Ví dụ: The head of household must file taxes annually. (Chủ hộ phải khai thuế hàng năm.) check Supporter – Người hỗ trợ tài chính Phân biệt: Supporter là người hỗ trợ tài chính hoặc tinh thần cho gia đình, có thể gần nghĩa với breadwinner trong ngữ cảnh cảm xúc hoặc xã hội. Ví dụ: He was the family’s biggest supporter after his father died. (Anh ấy là người hỗ trợ lớn nhất của gia đình sau khi cha mất.)