VIETNAMESE
trăm dâu đổ đầu tằm
chịu trách nhiệm hết, gánh vác tất cả
ENGLISH
All burdens fall on one person
/ɔːl ˈbɜːrdənz fɔːl ɒn wʌn ˈpɜːrsən/
bear all burdens, take all responsibility
“Trăm dâu đổ đầu tằm” là một cụm từ diễn đạt việc mọi gánh nặng đều đổ lên một người.
Ví dụ
1.
Anh ấy cảm thấy như trăm dâu đổ đầu tằm.
He feels like all burdens fall on one person.
2.
Cô ấy thường nói: 'Trăm dâu đổ đầu tằm.'
She often says: 'All burdens fall on one person.'
Ghi chú
Trăm dâu đổ đầu tằm là một thành ngữ nói về việc tất cả lỗi lầm hay gánh nặng đều đổ lên một người, dù họ không phải người duy nhất có trách nhiệm. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số idioms hoặc expressions khác về sự đổ lỗi hoặc chịu trách nhiệm quá mức này nhé!
Scapegoat – Kẻ chịu trận thay
Ví dụ:
The intern became the scapegoat for the team’s failure.
(Thực tập sinh bị làm vật tế thần cho sự thất bại của cả nhóm.)
Bear the brunt – Chịu hậu quả nặng nhất
Ví dụ:
She bore the brunt of the criticism, even though it wasn’t her fault.
(Cô ấy là người hứng chịu nhiều chỉ trích nhất, dù không phải lỗi của cô.)
Take the fall – Chịu lỗi thay người khác
Ví dụ:
He took the fall for the whole department’s mistake.
(Anh ấy nhận lỗi thay cho sai lầm của cả phòng ban.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết