VIETNAMESE
phân loài
biến thể
ENGLISH
subspecies
/ˈsʌbˌspiːʃiːz/
variety
Phân loài là đơn vị phân loại sinh vật nhỏ hơn loài, có những đặc điểm khác biệt nhỏ so với loài gốc.
Ví dụ
1.
Phân loài hổ này chỉ được tìm thấy ở Sumatra.
This subspecies of tiger is found only in Sumatra.
2.
Các nhà khoa học phát hiện một phân loài bướm mới.
Scientists discovered a new subspecies of butterfly.
Ghi chú
Từ subspecies là một từ ghép của sub- – phụ, cấp dưới, species – loài. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé!
Subgroup – nhóm phụ
Ví dụ:
The class was divided into subgroups for discussion.
(Lớp học được chia thành các nhóm nhỏ để thảo luận.)
Subcategory – phân nhóm / nhóm con
Ví dụ:
"Romance" is a subcategory of fiction.
(“Tình cảm” là một nhóm con trong thể loại tiểu thuyết.)
Subclass – phân lớp
Ví dụ:
Amphibians belong to a subclass of vertebrates.
(Lưỡng cư thuộc một phân lớp của động vật có xương sống.)
Species-level – cấp độ loài
Ví dụ:
The analysis was done at the species-level.
(Phân tích được thực hiện ở cấp độ loài.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết