VIETNAMESE

sinh viên tốt nghiệp

cử nhân, thạc sĩ

word

ENGLISH

graduate

  
NOUN

/ˈɡrædʒuət/

alumni

Sinh viên tốt nghiệp là người đã hoàn thành chương trình học và nhận bằng đại học hoặc sau đại học.

Ví dụ

1.

Sinh viên tốt nghiệp tham gia lễ phát bằng.

The graduate attended the commencement ceremony.

2.

Cô ấy là sinh viên tốt nghiệp từ Khoa Kỹ thuật.

She is a graduate from the Faculty of Engineering.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của graduate (sinh viên tốt nghiệp) nhé! check Alumnus – Cựu sinh viên Phân biệt: Alumnus là người đã tốt nghiệp từ một trường đại học cụ thể, rất gần nghĩa với graduate trong ngữ cảnh sau tốt nghiệp. Ví dụ: He’s an alumnus of Harvard University. (Anh ấy là cựu sinh viên của Đại học Harvard.) check Degree holder – Người có bằng cấp Phân biệt: Degree holder là người đã hoàn tất chương trình học và có bằng, gần nghĩa chính xác với graduate trong văn bằng hành chính. Ví dụ: She is a degree holder in economics. (Cô ấy có bằng cấp về kinh tế học.) check Former student – Sinh viên đã học xong Phân biệt: Former student là người từng theo học tại một trường, tương đương phổ thông với graduate trong văn cảnh hội cựu sinh viên. Ví dụ: Many former students returned for the reunion. (Nhiều sinh viên cũ quay lại dự buổi họp lớp.) check Postgraduate – Người sau tốt nghiệp Phân biệt: Postgraduate có thể chỉ người đã tốt nghiệp bậc cử nhân và học tiếp, đồng nghĩa mở rộng với graduate trong phân biệt học thuật. Ví dụ: He’s a postgraduate in computer science. (Anh ấy là học viên sau đại học ngành khoa học máy tính.)