VIETNAMESE
hải sản có vỏ
ENGLISH
shellfish
/ˈʃelfɪʃ/
Hải sản có vỏ là nhóm động vật biển có vỏ cứng bên ngoài.
Ví dụ
1.
Hải sản có vỏ giàu protein.
Shellfish are rich in protein.
2.
Họ thu lượm hải sản có vỏ khi thủy triều xuống.
They collected shellfish at low tide.
Ghi chú
Từ shellfish là một từ ghép của shell – vỏ, fish – cá, hải sản. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé!
Shellshock – sốc chiến tranh
Ví dụ:
Many soldiers suffered from shellshock after the war.
(Nhiều binh lính bị sốc chiến tranh sau chiến tranh.)
Seashell – vỏ sò
Ví dụ:
She picked up a beautiful seashell on the beach.
(Cô ấy nhặt được một vỏ sò đẹp trên bãi biển.)
Fishhook – lưỡi câu
Ví dụ:
Be careful not to step on a fishhook near the dock.
(Cẩn thận kẻo dẫm phải lưỡi câu gần bến tàu.)
Fishery – ngành đánh cá
Ví dụ:
The village depends on the local fishery for income.
(Ngôi làng sống dựa vào ngành đánh cá địa phương.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết