VIETNAMESE
dẫn chiếu
tham khảo
ENGLISH
citation
/saɪˈteɪʃən/
reference
Dẫn chiếu là việc tham khảo hoặc trích dẫn tài liệu hoặc văn bản pháp lý.
Ví dụ
1.
Tài liệu pháp lý bao gồm dẫn chiếu các luật liên quan.
The legal document includes citations to relevant laws.
2.
Dẫn chiếu đúng đảm bảo độ tin cậy trong công việc học thuật.
Proper citation ensures credibility in academic work.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ citation khi nói hoặc viết nhé!
Include a citation – bao gồm dẫn chiếu
Ví dụ:
Make sure to include a citation for every source used.
(Hãy chắc chắn bao gồm dẫn chiếu cho mỗi nguồn được sử dụng)
Check a citation – kiểm tra dẫn chiếu
Ví dụ:
The editor checked the citation for accuracy.
(Biên tập viên đã kiểm tra dẫn chiếu để đảm bảo tính chính xác)
Format a citation – định dạng dẫn chiếu
Ví dụ:
Students must format citations according to APA style.
(Sinh viên phải định dạng dẫn chiếu theo phong cách APA)
Omit a citation – bỏ sót dẫn chiếu
Ví dụ:
The paper was marked down for omitting a citation.
(Bài viết bị trừ điểm vì bỏ sót dẫn chiếu)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết