VIETNAMESE

kính chúc sức khỏe

chúc khỏe mạnh, lời chúc tốt đẹp

word

ENGLISH

wish you good health

  
PHRASE

/wɪʃ ju ɡʊd hɛlθ/

hope you stay well, best health wishes

Từ “kính chúc sức khỏe” là lời chúc trang trọng bày tỏ sự quan tâm đến sức khỏe người nhận.

Ví dụ

1.

Chúng tôi kính chúc sức khỏe và hạnh phúc lâu dài.

We wish you good health and continued happiness.

2.

Cảm ơn vì mọi thứ, chúng tôi kính chúc sức khỏe bạn.

Thank you for everything, and we wish you good health.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của wish you good health nhé! check Wishing you wellness – Chúc bạn khỏe mạnh Phân biệt: Wishing you wellness là cách nói trang trọng và ấm áp thay thế wish you good health trong thư từ hoặc lời chúc dịp lễ. Ví dụ: Wishing you wellness and continued happiness this year. (Chúc bạn sức khỏe và hạnh phúc kéo dài trong năm nay.) check May you stay healthy – Cầu chúc bạn luôn khỏe Phân biệt: May you stay healthy là cách diễn đạt giàu cảm xúc, đồng nghĩa wish you good health trong văn nói hoặc lời chúc cá nhân. Ví dụ: May you stay healthy and strong throughout the journey. (Cầu chúc bạn luôn khỏe và mạnh mẽ suốt hành trình.) check Take care and be well – Giữ gìn sức khỏe nhé Phân biệt: Take care and be well là cụm thân mật, gần nghĩa wish you good health trong giao tiếp đời thường hoặc cuối email. Ví dụ: Take care and be well until we meet again! (Giữ gìn sức khỏe nhé, hẹn gặp lại!) check Stay in good shape – Giữ gìn thể trạng tốt Phân biệt: Stay in good shape mang nghĩa gần wish you good health khi nhấn mạnh đến sức khỏe thể chất và năng lượng. Ví dụ: Make sure to rest and stay in good shape before the trip. (Hãy chắc chắn nghỉ ngơi và giữ thể trạng tốt trước chuyến đi.)