VIETNAMESE
quạ
ô
ENGLISH
crow
/krəʊ/
raven
Quạ là loài chim màu đen, thường sống thành bầy và có tiếng kêu đặc trưng.
Ví dụ
1.
Con quạ đậu trên dây điện thoại.
The crow perched on the telephone wire.
2.
Một đàn quạ tụ tập trên cánh đồng.
A flock of crows gathered in the field.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ crow nhé!
As the crow flies – Theo đường thẳng (khoảng cách chim bay)
Ví dụ:
It’s only five miles as the crow flies, but the road winds a lot.
(Chỉ cách năm dặm theo đường chim bay, nhưng đường đi thì ngoằn ngoèo lắm.)
Eat crow – Nuốt nhục, phải thừa nhận mình sai
Ví dụ:
He had to eat crow after claiming he’d win easily.
(Anh ta phải nuốt nhục sau khi mạnh miệng nói mình sẽ thắng dễ dàng.)
Crow about something – Khoe khoang, huênh hoang điều gì
Ví dụ:
She wouldn’t stop crowing about her promotion.
(Cô ấy không ngừng khoe khoang về việc được thăng chức.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết