VIETNAMESE
là chính mình
sống thật, thể hiện bản thân
ENGLISH
be yourself
/bi jərˈsɛlf/
be authentic, stay true to yourself
Từ “là chính mình” diễn đạt sự sống đúng với con người thực sự của bản thân.
Ví dụ
1.
Lời khuyên tốt nhất là luôn là chính mình.
The best advice is to always be yourself.
2.
Cô ấy học cách là chính mình và trân trọng sự độc đáo của bản thân.
She learned to be herself and embrace her uniqueness.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của be yourself nhé!
Be authentic - Sống thật
Phân biệt:
Be authentic nhấn mạnh việc sống đúng với con người thật, giống với be yourself nhưng mang tính chân thực cao hơn.
Ví dụ:
It's important to be authentic in all your relationships.
(Điều quan trọng là sống thật trong tất cả các mối quan hệ.)
Be genuine - Thật lòng
Phân biệt:
Be genuine nói về sự thành thật và chân thành, trong khi be yourself nói chung về sự tự nhiên, không gò bó.
Ví dụ:
People appreciate when you be genuine.
(Mọi người đánh giá cao khi bạn thật lòng.)
Be true to yourself - Thành thật với bản thân
Phân biệt:
Be true to yourself nhấn mạnh vào việc không phản bội giá trị cá nhân, gần nghĩa với be yourself nhưng có chiều sâu đạo đức hơn.
Ví dụ:
Always be true to yourself, even in tough times.
(Luôn thành thật với bản thân, ngay cả trong lúc khó khăn.)
Act naturally - Cư xử tự nhiên
Phân biệt:
Act naturally thiên về hành vi không gượng ép, còn be yourself nói chung về tính cách và con người thật.
Ví dụ:
Just act naturally when you meet them.
(Chỉ cần cư xử tự nhiên khi gặp họ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết