VIETNAMESE

làm như

giả vờ như, làm ra vẻ

word

ENGLISH

act as if

  
PHRASE

/ækt æz ɪf/

pretend, make it seem

Từ “làm như” diễn đạt hành động giả vờ hoặc giả định điều gì đó là đúng.

Ví dụ

1.

Anh ấy làm như không nghe thấy câu hỏi.

He acted as if he didn’t hear the question.

2.

Đừng làm như bạn biết mọi thứ.

Don’t act as if you know everything.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của act as if nhé! check Pretend - Giả vờ Phân biệt: Pretend mang nghĩa hành động không thật, cố tình tạo cảm giác như điều gì đó đang diễn ra, gần với act as if. Ví dụ: He pretended he didn’t care. (Anh ấy giả vờ như không quan tâm.) check Feign - Giả bộ Phân biệt: Feign là từ trang trọng hơn act as if, thường dùng khi người ta giả vờ cảm xúc hoặc trạng thái nào đó. Ví dụ: She feigned surprise at the news. (Cô ấy giả vờ ngạc nhiên trước tin tức đó.) check Pose - Tỏ vẻ Phân biệt: Pose mang nghĩa tạo hình ảnh giả dối về bản thân, thường để gây ấn tượng, khác với act as if vốn thiên về thái độ hoặc hành động. Ví dụ: He posed as a professional investor. (Anh ấy tỏ ra như một nhà đầu tư chuyên nghiệp.) check Act like - Cư xử như thể Phân biệt: Act like là cách nói gần nghĩa và thân mật hơn act as if, dùng trong nhiều bối cảnh hàng ngày. Ví dụ: Don’t act like you know everything. (Đừng cư xử như thể bạn biết tất cả.)